Thời gian hiện tại ở Qaryat Shayyālah al ‘Ulyā, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl – Qaryat Shayyālah al ‘Ulyā. Đánh bẩy Qaryat Shayyālah al ‘Ulyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Shayyālah al ‘Ulyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Shayyālah al ‘Ulyā, nhiều khách sạn ở Qaryat Shayyālah al ‘Ulyā, dân số ở Qaryat Shayyālah al ‘Ulyā, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Shayyālah al ‘Ulyā, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:14
:14 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Shayyālah al ‘Ulyā, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Qaryat Shayyālah al ‘Ulyā, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°40'38" 35.6773 |
Kinh độ | 43°22'17" 43.3715 |
Tính số lượt xem | 83 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,445 |
Về Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,781 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 912,912 |
Sân bay gần Qaryat Shayyālah al ‘Ulyā, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 82 km 51 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 176 km 109 ml | |
NKT | Shirnak | 221 km 137 ml | |
OMH | Urmia Airport | 267 km 166 ml |