Thời gian hiện tại ở Dībakah Ḩasan Āghā, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl – Dībakah Ḩasan Āghā. Đánh bẩy Dībakah Ḩasan Āghā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dībakah Ḩasan Āghā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dībakah Ḩasan Āghā, nhiều khách sạn ở Dībakah Ḩasan Āghā, dân số ở Dībakah Ḩasan Āghā, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Dībakah Ḩasan Āghā, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:30
:36 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dībakah Ḩasan Āghā, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Dībakah Ḩasan Āghā, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°53'13" 35.887 |
Kinh độ | 43°49'51" 43.8308 |
Tính số lượt xem | 61 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,463 |
Về Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,782 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,229 |
Sân bay gần Dībakah Ḩasan Āghā, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 41 km 25 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 139 km 86 ml | |
OMH | Urmia Airport | 226 km 140 ml | |
NKT | Shirnak | 228 km 142 ml |