Thời gian hiện tại ở Ḩasrūk, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl – Ḩasrūk. Đánh bẩy Ḩasrūk mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩasrūk mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩasrūk, nhiều khách sạn ở Ḩasrūk, dân số ở Ḩasrūk, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩasrūk, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:52
:38 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩasrūk, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Ḩasrūk, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°57'39" 35.9607 |
Kinh độ | 43°42'46" 43.7129 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,307 |
Về Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,740 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 910,378 |
Sân bay gần Ḩasrūk, Makhmūr District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 38 km 24 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 151 km 94 ml | |
NKT | Shirnak | 215 km 133 ml | |
OMH | Urmia Airport | 224 km 139 ml |