Thời gian hiện tại ở Shīrāwah, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl – Shīrāwah. Đánh bẩy Shīrāwah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shīrāwah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shīrāwah, nhiều khách sạn ở Shīrāwah, dân số ở Shīrāwah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Shīrāwah, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:32
:08 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shīrāwah, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Shīrāwah, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°47'17" 35.788 |
Kinh độ | 44°6'60" 44.1166 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,463 |
Về Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 1,384,321 |
Tính số lượt xem | 8,289 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,229 |
Sân bay gần Shīrāwah, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 52 km 32 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 111 km 69 ml | |
OMH | Urmia Airport | 225 km 140 ml |