Thời gian hiện tại ở Dūghān, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl – Dūghān. Đánh bẩy Dūghān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dūghān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dūghān, nhiều khách sạn ở Dūghān, dân số ở Dūghān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Dūghān, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:15
:30 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dūghān, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Dūghān, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°1'21" 36.0224 |
Kinh độ | 43°50'37" 43.8436 |
Tính số lượt xem | 54 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,478 |
Về Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 1,384,321 |
Tính số lượt xem | 8,293 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,553 |
Sân bay gần Dūghān, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 26 km 16 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 142 km 88 ml | |
OMH | Urmia Airport | 212 km 132 ml | |
NKT | Shirnak | 218 km 136 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 275 km 171 ml |