Thời gian hiện tại ở Ḩayy al ‘Abbāsīyah al Gharbīyah, Kerbala District, Muḩāfaz̧at Karbalā’, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Kerbala District, Muḩāfaz̧at Karbalā’ – Ḩayy al ‘Abbāsīyah al Gharbīyah. Đánh bẩy Ḩayy al ‘Abbāsīyah al Gharbīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy al ‘Abbāsīyah al Gharbīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy al ‘Abbāsīyah al Gharbīyah, nhiều khách sạn ở Ḩayy al ‘Abbāsīyah al Gharbīyah, dân số ở Ḩayy al ‘Abbāsīyah al Gharbīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩayy al ‘Abbāsīyah al Gharbīyah, Kerbala District, Muḩāfaz̧at Karbalā’, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:22
:27 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy al ‘Abbāsīyah al Gharbīyah, Kerbala District, Muḩāfaz̧at Karbalā’, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:46 |
Về Ḩayy al ‘Abbāsīyah al Gharbīyah, Kerbala District, Muḩāfaz̧at Karbalā’, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°36'38" 32.6106 |
Kinh độ | 44°1'47" 44.0296 |
Tính số lượt xem | 58 |
Về Muḩāfaz̧at Karbalā’, Republic of Iraq
Dân số | 1,200,000 |
Tính số lượt xem | 16,997 |
Về Kerbala District, Muḩāfaz̧at Karbalā’, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,856 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 884,193 |
Sân bay gần Ḩayy al ‘Abbāsīyah al Gharbīyah, Kerbala District, Muḩāfaz̧at Karbalā’, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 74 km 46 ml | |
NJF | Al-Najaf International Airport | 77 km 48 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 246 km 153 ml |