Thời gian hiện tại ở Nāḩīyat ar Rajībah, Al-Hindiya District, Muḩāfaz̧at Karbalā’, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hindiya District, Muḩāfaz̧at Karbalā’ – Nāḩīyat ar Rajībah. Đánh bẩy Nāḩīyat ar Rajībah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nāḩīyat ar Rajībah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nāḩīyat ar Rajībah, nhiều khách sạn ở Nāḩīyat ar Rajībah, dân số ở Nāḩīyat ar Rajībah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Nāḩīyat ar Rajībah, Al-Hindiya District, Muḩāfaz̧at Karbalā’, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:42
:09 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nāḩīyat ar Rajībah, Al-Hindiya District, Muḩāfaz̧at Karbalā’, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:46 |
Về Nāḩīyat ar Rajībah, Al-Hindiya District, Muḩāfaz̧at Karbalā’, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°30'34" 32.5095 |
Kinh độ | 44°11'59" 44.1998 |
Tính số lượt xem | 77 |
Về Muḩāfaz̧at Karbalā’, Republic of Iraq
Dân số | 1,200,000 |
Tính số lượt xem | 16,998 |
Về Al-Hindiya District, Muḩāfaz̧at Karbalā’, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 9,494 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 884,206 |
Sân bay gần Nāḩīyat ar Rajībah, Al-Hindiya District, Muḩāfaz̧at Karbalā’, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 60 km 37 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 83 km 52 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 237 km 148 ml |