Thời gian hiện tại ở Qaryat aş Şakhr al ‘Arabī, Al-Hindiya District, Muḩāfaz̧at Karbalā’, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hindiya District, Muḩāfaz̧at Karbalā’ – Qaryat aş Şakhr al ‘Arabī. Đánh bẩy Qaryat aş Şakhr al ‘Arabī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat aş Şakhr al ‘Arabī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat aş Şakhr al ‘Arabī, nhiều khách sạn ở Qaryat aş Şakhr al ‘Arabī, dân số ở Qaryat aş Şakhr al ‘Arabī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat aş Şakhr al ‘Arabī, Al-Hindiya District, Muḩāfaz̧at Karbalā’, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:25
:12 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat aş Şakhr al ‘Arabī, Al-Hindiya District, Muḩāfaz̧at Karbalā’, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Qaryat aş Şakhr al ‘Arabī, Al-Hindiya District, Muḩāfaz̧at Karbalā’, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°33'34" 32.5594 |
Kinh độ | 44°7'4" 44.1178 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muḩāfaz̧at Karbalā’, Republic of Iraq
Dân số | 1,200,000 |
Tính số lượt xem | 17,440 |
Về Al-Hindiya District, Muḩāfaz̧at Karbalā’, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 9,738 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 907,626 |
Sân bay gần Qaryat aş Şakhr al ‘Arabī, Al-Hindiya District, Muḩāfaz̧at Karbalā’, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 68 km 42 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 78 km 49 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 241 km 150 ml |