Thời gian hiện tại ở Abū Ḑulū‘, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Muḩāfaz̧at Bābil – Abū Ḑulū‘. Đánh bẩy Abū Ḑulū‘ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Abū Ḑulū‘ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Abū Ḑulū‘, nhiều khách sạn ở Abū Ḑulū‘, dân số ở Abū Ḑulū‘, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Abū Ḑulū‘, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:26
:29 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Abū Ḑulū‘, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Abū Ḑulū‘, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°28'42" 32.4783 |
Kinh độ | 44°15'59" 44.2663 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Dân số | 1,950,000 |
Tính số lượt xem | 85,391 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 901,343 |
Sân bay gần Abū Ḑulū‘, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 55 km 34 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 87 km 54 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 234 km 145 ml |