Thời gian hiện tại ở Ḩaydarīyah, Al-Hindiya District, Muḩāfaz̧at Karbalā’, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hindiya District, Muḩāfaz̧at Karbalā’ – Ḩaydarīyah. Đánh bẩy Ḩaydarīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩaydarīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩaydarīyah, nhiều khách sạn ở Ḩaydarīyah, dân số ở Ḩaydarīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩaydarīyah, Al-Hindiya District, Muḩāfaz̧at Karbalā’, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:49
:53 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩaydarīyah, Al-Hindiya District, Muḩāfaz̧at Karbalā’, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Về Ḩaydarīyah, Al-Hindiya District, Muḩāfaz̧at Karbalā’, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°20'28" 32.3412 |
Kinh độ | 44°18'17" 44.3048 |
Tính số lượt xem | 56 |
Về Muḩāfaz̧at Karbalā’, Republic of Iraq
Dân số | 1,200,000 |
Tính số lượt xem | 16,993 |
Về Al-Hindiya District, Muḩāfaz̧at Karbalā’, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 9,491 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 884,090 |
Sân bay gần Ḩaydarīyah, Al-Hindiya District, Muḩāfaz̧at Karbalā’, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 39 km 25 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 102 km 63 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 240 km 149 ml |