Thời gian hiện tại ở ‘Arab Mūsá Ḩamzah, Al-Hindiya District, Muḩāfaz̧at Karbalā’, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hindiya District, Muḩāfaz̧at Karbalā’ – ‘Arab Mūsá Ḩamzah. Đánh bẩy ‘Arab Mūsá Ḩamzah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arab Mūsá Ḩamzah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arab Mūsá Ḩamzah, nhiều khách sạn ở ‘Arab Mūsá Ḩamzah, dân số ở ‘Arab Mūsá Ḩamzah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Arab Mūsá Ḩamzah, Al-Hindiya District, Muḩāfaz̧at Karbalā’, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:57
:41 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arab Mūsá Ḩamzah, Al-Hindiya District, Muḩāfaz̧at Karbalā’, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:46 |
Về ‘Arab Mūsá Ḩamzah, Al-Hindiya District, Muḩāfaz̧at Karbalā’, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°37'54" 32.6317 |
Kinh độ | 44°12'17" 44.2048 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Muḩāfaz̧at Karbalā’, Republic of Iraq
Dân số | 1,200,000 |
Tính số lượt xem | 16,999 |
Về Al-Hindiya District, Muḩāfaz̧at Karbalā’, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 9,495 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 884,262 |
Sân bay gần ‘Arab Mūsá Ḩamzah, Al-Hindiya District, Muḩāfaz̧at Karbalā’, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 69 km 43 ml | |
NJF | Al-Najaf International Airport | 73 km 45 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 230 km 143 ml |