Thời gian hiện tại ở Maţar Abū Ḩashah, Al-Hindiya District, Muḩāfaz̧at Karbalā’, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hindiya District, Muḩāfaz̧at Karbalā’ – Maţar Abū Ḩashah. Đánh bẩy Maţar Abū Ḩashah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maţar Abū Ḩashah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maţar Abū Ḩashah, nhiều khách sạn ở Maţar Abū Ḩashah, dân số ở Maţar Abū Ḩashah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Maţar Abū Ḩashah, Al-Hindiya District, Muḩāfaz̧at Karbalā’, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:00
:48 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maţar Abū Ḩashah, Al-Hindiya District, Muḩāfaz̧at Karbalā’, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:46 |
Về Maţar Abū Ḩashah, Al-Hindiya District, Muḩāfaz̧at Karbalā’, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°36'59" 32.6165 |
Kinh độ | 44°12'48" 44.2132 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Muḩāfaz̧at Karbalā’, Republic of Iraq
Dân số | 1,200,000 |
Tính số lượt xem | 16,989 |
Về Al-Hindiya District, Muḩāfaz̧at Karbalā’, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 9,487 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 884,013 |
Sân bay gần Maţar Abū Ḩashah, Al-Hindiya District, Muḩāfaz̧at Karbalā’, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 71 km 44 ml | |
NJF | Al-Najaf International Airport | 71 km 44 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 230 km 143 ml |