Thời gian hiện tại ở Dwāzidah Hawār, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Muḩāfaz̧at Kirkūk – Dwāzidah Hawār. Đánh bẩy Dwāzidah Hawār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dwāzidah Hawār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dwāzidah Hawār, nhiều khách sạn ở Dwāzidah Hawār, dân số ở Dwāzidah Hawār, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Dwāzidah Hawār, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:45
:38 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dwāzidah Hawār, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:59 |
Về Dwāzidah Hawār, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°32'33" 35.5426 |
Kinh độ | 43°47'31" 43.7919 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 40,430 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 905,984 |
Sân bay gần Dwāzidah Hawār, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 79 km 49 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 138 km 86 ml | |
NKT | Shirnak | 255 km 158 ml | |
OMH | Urmia Airport | 262 km 162 ml |