Thời gian hiện tại ở Ḩamzah Āghā, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Muḩāfaz̧at Kirkūk – Ḩamzah Āghā. Đánh bẩy Ḩamzah Āghā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩamzah Āghā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩamzah Āghā, nhiều khách sạn ở Ḩamzah Āghā, dân số ở Ḩamzah Āghā, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩamzah Āghā, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:14
:16 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩamzah Āghā, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Ḩamzah Āghā, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°33'42" 35.5616 |
Kinh độ | 43°48'36" 43.8099 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 40,958 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 920,428 |
Sân bay gần Ḩamzah Āghā, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 76 km 47 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 136 km 85 ml | |
NKT | Shirnak | 254 km 158 ml | |
OMH | Urmia Airport | 259 km 161 ml |