Thời gian hiện tại ở Khalaf Ḩamzah ‘Alī, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Muḩāfaz̧at Kirkūk – Khalaf Ḩamzah ‘Alī. Đánh bẩy Khalaf Ḩamzah ‘Alī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khalaf Ḩamzah ‘Alī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khalaf Ḩamzah ‘Alī, nhiều khách sạn ở Khalaf Ḩamzah ‘Alī, dân số ở Khalaf Ḩamzah ‘Alī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Khalaf Ḩamzah ‘Alī, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:51
:08 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khalaf Ḩamzah ‘Alī, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Khalaf Ḩamzah ‘Alī, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°26'16" 35.4377 |
Kinh độ | 43°46'36" 43.7767 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 40,184 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 894,657 |
Sân bay gần Khalaf Ḩamzah ‘Alī, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 91 km 56 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 140 km 87 ml | |
NKT | Shirnak | 264 km 164 ml | |
OMH | Urmia Airport | 273 km 169 ml |