Thời gian hiện tại ở Qaryat ar Rummānah, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Qaryat ar Rummānah. Đánh bẩy Qaryat ar Rummānah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat ar Rummānah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat ar Rummānah, nhiều khách sạn ở Qaryat ar Rummānah, dân số ở Qaryat ar Rummānah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat ar Rummānah, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:48
:13 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat ar Rummānah, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:01 |
Về Qaryat ar Rummānah, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°25'56" 35.4321 |
Kinh độ | 43°46'48" 43.7799 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 40,615 |
Về Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 16,056 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 911,531 |
Sân bay gần Qaryat ar Rummānah, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 91 km 57 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 140 km 87 ml | |
NKT | Shirnak | 264 km 164 ml | |
OMH | Urmia Airport | 273 km 170 ml |