Thời gian hiện tại ở Qaryat Ḩusayn Na‘īm, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Qaryat Ḩusayn Na‘īm. Đánh bẩy Qaryat Ḩusayn Na‘īm mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Ḩusayn Na‘īm mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Ḩusayn Na‘īm, nhiều khách sạn ở Qaryat Ḩusayn Na‘īm, dân số ở Qaryat Ḩusayn Na‘īm, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Ḩusayn Na‘īm, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:54
:34 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Ḩusayn Na‘īm, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về Qaryat Ḩusayn Na‘īm, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°9'47" 35.1631 |
Kinh độ | 43°40'40" 43.6779 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 41,142 |
Về Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 16,251 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 925,894 |
Sân bay gần Qaryat Ḩusayn Na‘īm, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 122 km 76 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 155 km 96 ml | |
NKT | Shirnak | 285 km 177 ml | |
OMH | Urmia Airport | 304 km 189 ml |