Thời gian hiện tại ở Qaryat Tall al Ward, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Qaryat Tall al Ward. Đánh bẩy Qaryat Tall al Ward mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Tall al Ward mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Tall al Ward, nhiều khách sạn ở Qaryat Tall al Ward, dân số ở Qaryat Tall al Ward, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Tall al Ward, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:03
:58 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Tall al Ward, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Qaryat Tall al Ward, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°26'5" 35.4346 |
Kinh độ | 43°32'57" 43.5492 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 41,157 |
Về Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 16,252 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 926,194 |
Sân bay gần Qaryat Tall al Ward, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 97 km 60 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 160 km 100 ml | |
NKT | Shirnak | 253 km 157 ml | |
OMH | Urmia Airport | 282 km 175 ml |