Thời gian hiện tại ở Nāḩiyat al ‘Abbāsī, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Nāḩiyat al ‘Abbāsī. Đánh bẩy Nāḩiyat al ‘Abbāsī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nāḩiyat al ‘Abbāsī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nāḩiyat al ‘Abbāsī, nhiều khách sạn ở Nāḩiyat al ‘Abbāsī, dân số ở Nāḩiyat al ‘Abbāsī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Nāḩiyat al ‘Abbāsī, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:18
:20 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nāḩiyat al ‘Abbāsī, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Nāḩiyat al ‘Abbāsī, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°16'34" 35.2761 |
Kinh độ | 43°35'32" 43.5922 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 40,703 |
Về Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 16,089 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,793 |
Sân bay gần Nāḩiyat al ‘Abbāsī, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 112 km 70 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 159 km 99 ml | |
NKT | Shirnak | 270 km 168 ml | |
OMH | Urmia Airport | 296 km 184 ml |