Thời gian hiện tại ở Qaryat aţ Ţāriqah, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Qaryat aţ Ţāriqah. Đánh bẩy Qaryat aţ Ţāriqah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat aţ Ţāriqah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat aţ Ţāriqah, nhiều khách sạn ở Qaryat aţ Ţāriqah, dân số ở Qaryat aţ Ţāriqah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat aţ Ţāriqah, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:50
:18 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat aţ Ţāriqah, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Qaryat aţ Ţāriqah, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°14'53" 35.2481 |
Kinh độ | 43°34'12" 43.5699 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 40,855 |
Về Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 16,136 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 917,658 |
Sân bay gần Qaryat aţ Ţāriqah, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 116 km 72 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 162 km 101 ml | |
NKT | Shirnak | 271 km 169 ml | |
OMH | Urmia Airport | 300 km 186 ml |