Thời gian hiện tại ở Ḩabīb Bamhār, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Ḩabīb Bamhār. Đánh bẩy Ḩabīb Bamhār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩabīb Bamhār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩabīb Bamhār, nhiều khách sạn ở Ḩabīb Bamhār, dân số ở Ḩabīb Bamhār, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩabīb Bamhār, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:00
:43 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩabīb Bamhār, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:07 |
Về Ḩabīb Bamhār, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°27'43" 35.4619 |
Kinh độ | 43°48'30" 43.8082 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 41,087 |
Về Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 16,229 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 923,977 |
Sân bay gần Ḩabīb Bamhār, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 87 km 54 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 137 km 85 ml | |
NKT | Shirnak | 263 km 163 ml | |
OMH | Urmia Airport | 269 km 167 ml |