Thời gian hiện tại ở Qaryat Ḩalāwah, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Qaryat Ḩalāwah. Đánh bẩy Qaryat Ḩalāwah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Ḩalāwah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Ḩalāwah, nhiều khách sạn ở Qaryat Ḩalāwah, dân số ở Qaryat Ḩalāwah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Ḩalāwah, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:56
:38 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Ḩalāwah, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:54 |
Về Qaryat Ḩalāwah, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°23'47" 35.3963 |
Kinh độ | 43°49'32" 43.8256 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 40,040 |
Về Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,846 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 888,759 |
Sân bay gần Qaryat Ḩalāwah, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 94 km 59 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 136 km 85 ml | |
NKT | Shirnak | 270 km 168 ml | |
OMH | Urmia Airport | 275 km 171 ml |