Thời gian hiện tại ở Sirḩān Ḩusayn Ḩabīb, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Sirḩān Ḩusayn Ḩabīb. Đánh bẩy Sirḩān Ḩusayn Ḩabīb mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sirḩān Ḩusayn Ḩabīb mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sirḩān Ḩusayn Ḩabīb, nhiều khách sạn ở Sirḩān Ḩusayn Ḩabīb, dân số ở Sirḩān Ḩusayn Ḩabīb, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Sirḩān Ḩusayn Ḩabīb, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:49
:06 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sirḩān Ḩusayn Ḩabīb, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về Sirḩān Ḩusayn Ḩabīb, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°24'38" 35.4105 |
Kinh độ | 43°48'31" 43.8087 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 40,310 |
Về Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,944 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 900,276 |
Sân bay gần Sirḩān Ḩusayn Ḩabīb, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 93 km 58 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 137 km 85 ml | |
NKT | Shirnak | 268 km 166 ml | |
OMH | Urmia Airport | 274 km 170 ml |