Thời gian hiện tại ở Şāliḩ Rūnān, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Şāliḩ Rūnān. Đánh bẩy Şāliḩ Rūnān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Şāliḩ Rūnān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Şāliḩ Rūnān, nhiều khách sạn ở Şāliḩ Rūnān, dân số ở Şāliḩ Rūnān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Şāliḩ Rūnān, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:47
:56 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Şāliḩ Rūnān, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Şāliḩ Rūnān, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°27'32" 35.459 |
Kinh độ | 43°49'49" 43.8304 |
Tính số lượt xem | 68 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 39,891 |
Về Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,794 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 879,949 |
Sân bay gần Şāliḩ Rūnān, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 87 km 54 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 135 km 84 ml | |
NKT | Shirnak | 265 km 164 ml | |
OMH | Urmia Airport | 269 km 167 ml |