Thời gian hiện tại ở ‘Alī Ḩamad Sulţān, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk – ‘Alī Ḩamad Sulţān. Đánh bẩy ‘Alī Ḩamad Sulţān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Alī Ḩamad Sulţān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Alī Ḩamad Sulţān, nhiều khách sạn ở ‘Alī Ḩamad Sulţān, dân số ở ‘Alī Ḩamad Sulţān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Alī Ḩamad Sulţān, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:40
:27 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Alī Ḩamad Sulţān, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:01 |
Về ‘Alī Ḩamad Sulţān, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°19'13" 35.3204 |
Kinh độ | 43°53'57" 43.8992 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 40,661 |
Về Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 16,073 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 912,825 |
Sân bay gần ‘Alī Ḩamad Sulţān, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 102 km 63 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 131 km 81 ml | |
OMH | Urmia Airport | 280 km 174 ml | |
NKT | Shirnak | 281 km 174 ml |