Thời gian hiện tại ở Qaryat Qaşr ath Thānī, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Qaryat Qaşr ath Thānī. Đánh bẩy Qaryat Qaşr ath Thānī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Qaşr ath Thānī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Qaşr ath Thānī, nhiều khách sạn ở Qaryat Qaşr ath Thānī, dân số ở Qaryat Qaşr ath Thānī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Qaşr ath Thānī, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:28
:19 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Qaşr ath Thānī, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:01 |
Về Qaryat Qaşr ath Thānī, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°18'4" 35.3012 |
Kinh độ | 43°54'1" 43.9003 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 40,651 |
Về Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 16,069 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 912,560 |
Sân bay gần Qaryat Qaşr ath Thānī, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 104 km 65 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 131 km 82 ml | |
OMH | Urmia Airport | 282 km 175 ml | |
NKT | Shirnak | 283 km 176 ml |