Thời gian hiện tại ở Qaryat Ţār al Baghal, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Qaryat Ţār al Baghal. Đánh bẩy Qaryat Ţār al Baghal mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Ţār al Baghal mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Ţār al Baghal, nhiều khách sạn ở Qaryat Ţār al Baghal, dân số ở Qaryat Ţār al Baghal, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Ţār al Baghal, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:48
:00 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Ţār al Baghal, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:01 |
Về Qaryat Ţār al Baghal, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°14'25" 35.2404 |
Kinh độ | 43°52'23" 43.8731 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 40,649 |
Về Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 16,069 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 912,441 |
Sân bay gần Qaryat Ţār al Baghal, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 111 km 69 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 135 km 84 ml | |
NKT | Shirnak | 287 km 178 ml | |
OMH | Urmia Airport | 290 km 180 ml |