Thời gian hiện tại ở Qaryat al ‘Az̧ībīyah, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Qaryat al ‘Az̧ībīyah. Đánh bẩy Qaryat al ‘Az̧ībīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat al ‘Az̧ībīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat al ‘Az̧ībīyah, nhiều khách sạn ở Qaryat al ‘Az̧ībīyah, dân số ở Qaryat al ‘Az̧ībīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat al ‘Az̧ībīyah, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:38
:29 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat al ‘Az̧ībīyah, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về Qaryat al ‘Az̧ībīyah, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°14'49" 35.2469 |
Kinh độ | 43°51'59" 43.8665 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 39,954 |
Về Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,812 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 883,723 |
Sân bay gần Qaryat al ‘Az̧ībīyah, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 111 km 69 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 136 km 84 ml | |
NKT | Shirnak | 286 km 178 ml | |
OMH | Urmia Airport | 289 km 180 ml |