Thời gian hiện tại ở Qaryat aţ Ţāhirīyah, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Qaryat aţ Ţāhirīyah. Đánh bẩy Qaryat aţ Ţāhirīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat aţ Ţāhirīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat aţ Ţāhirīyah, nhiều khách sạn ở Qaryat aţ Ţāhirīyah, dân số ở Qaryat aţ Ţāhirīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat aţ Ţāhirīyah, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:23
:19 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat aţ Ţāhirīyah, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:01 |
Về Qaryat aţ Ţāhirīyah, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°13'50" 35.2305 |
Kinh độ | 43°54'13" 43.9035 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 40,674 |
Về Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 16,079 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,130 |
Sân bay gần Qaryat aţ Ţāhirīyah, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 112 km 70 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 133 km 83 ml | |
NKT | Shirnak | 289 km 180 ml | |
OMH | Urmia Airport | 290 km 180 ml |