Thời gian hiện tại ở Zaydān al Ḩarbī, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Zaydān al Ḩarbī. Đánh bẩy Zaydān al Ḩarbī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zaydān al Ḩarbī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zaydān al Ḩarbī, nhiều khách sạn ở Zaydān al Ḩarbī, dân số ở Zaydān al Ḩarbī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Zaydān al Ḩarbī, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:44
:52 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zaydān al Ḩarbī, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Zaydān al Ḩarbī, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°8'12" 35.1367 |
Kinh độ | 43°53'47" 43.8965 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 40,771 |
Về Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 16,111 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 915,600 |
Sân bay gần Zaydān al Ḩarbī, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 123 km 76 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 137 km 85 ml | |
NKT | Shirnak | 297 km 185 ml | |
OMH | Urmia Airport | 300 km 186 ml |