Thời gian hiện tại ở Qaryat Ḩassān ash Sharjī, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Qaryat Ḩassān ash Sharjī. Đánh bẩy Qaryat Ḩassān ash Sharjī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Ḩassān ash Sharjī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Ḩassān ash Sharjī, nhiều khách sạn ở Qaryat Ḩassān ash Sharjī, dân số ở Qaryat Ḩassān ash Sharjī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Ḩassān ash Sharjī, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:15
:14 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Ḩassān ash Sharjī, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về Qaryat Ḩassān ash Sharjī, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°7'24" 35.1234 |
Kinh độ | 43°55'56" 43.9323 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 40,649 |
Về Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 16,069 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 912,476 |
Sân bay gần Qaryat Ḩassān ash Sharjī, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 124 km 77 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 135 km 84 ml | |
OMH | Urmia Airport | 300 km 186 ml | |
NKT | Shirnak | 301 km 187 ml |