Thời gian hiện tại ở Qaryat Rabīḑ Abū Da‘āj, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Qaryat Rabīḑ Abū Da‘āj. Đánh bẩy Qaryat Rabīḑ Abū Da‘āj mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Rabīḑ Abū Da‘āj mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Rabīḑ Abū Da‘āj, nhiều khách sạn ở Qaryat Rabīḑ Abū Da‘āj, dân số ở Qaryat Rabīḑ Abū Da‘āj, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Rabīḑ Abū Da‘āj, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:28
:05 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Rabīḑ Abū Da‘āj, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Qaryat Rabīḑ Abū Da‘āj, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°9'4" 35.1512 |
Kinh độ | 43°58'6" 43.9684 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 40,319 |
Về Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,946 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 900,650 |
Sân bay gần Qaryat Rabīḑ Abū Da‘āj, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 121 km 75 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 130 km 81 ml | |
OMH | Urmia Airport | 296 km 184 ml | |
NKT | Shirnak | 300 km 186 ml |