Thời gian hiện tại ở ‘Alī al Hazā‘, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk – ‘Alī al Hazā‘. Đánh bẩy ‘Alī al Hazā‘ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Alī al Hazā‘ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Alī al Hazā‘, nhiều khách sạn ở ‘Alī al Hazā‘, dân số ở ‘Alī al Hazā‘, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Alī al Hazā‘, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:42
:38 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Alī al Hazā‘, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về ‘Alī al Hazā‘, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°15'48" 35.2633 |
Kinh độ | 43°55'9" 43.9193 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 40,881 |
Về Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 16,150 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 918,173 |
Sân bay gần ‘Alī al Hazā‘, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 108 km 67 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 131 km 81 ml | |
OMH | Urmia Airport | 286 km 177 ml | |
NKT | Shirnak | 287 km 178 ml |