Thời gian hiện tại ở Nāḩiyat ar Riyāḑ, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Nāḩiyat ar Riyāḑ. Đánh bẩy Nāḩiyat ar Riyāḑ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nāḩiyat ar Riyāḑ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nāḩiyat ar Riyāḑ, nhiều khách sạn ở Nāḩiyat ar Riyāḑ, dân số ở Nāḩiyat ar Riyāḑ, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Nāḩiyat ar Riyāḑ, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:10
:10 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nāḩiyat ar Riyāḑ, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:01 |
Về Nāḩiyat ar Riyāḑ, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°16'8" 35.269 |
Kinh độ | 43°54'39" 43.9108 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 40,696 |
Về Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 16,086 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,656 |
Sân bay gần Nāḩiyat ar Riyāḑ, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 108 km 67 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 131 km 82 ml | |
OMH | Urmia Airport | 285 km 177 ml | |
NKT | Shirnak | 286 km 178 ml |