Thời gian hiện tại ở Nūsīn Garḩah, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Nūsīn Garḩah. Đánh bẩy Nūsīn Garḩah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nūsīn Garḩah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nūsīn Garḩah, nhiều khách sạn ở Nūsīn Garḩah, dân số ở Nūsīn Garḩah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Nūsīn Garḩah, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:00
:59 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nūsīn Garḩah, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Nūsīn Garḩah, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°16'20" 35.2723 |
Kinh độ | 44°5'59" 44.0998 |
Tính số lượt xem | 66 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 40,031 |
Về Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,841 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 888,235 |
Sân bay gần Nūsīn Garḩah, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 108 km 67 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 115 km 71 ml | |
OMH | Urmia Airport | 279 km 174 ml |