Thời gian hiện tại ở Halash, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Halash. Đánh bẩy Halash mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Halash mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Halash, nhiều khách sạn ở Halash, dân số ở Halash, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Halash, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:21
:50 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Halash, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Halash, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°23'23" 35.3897 |
Kinh độ | 43°25'42" 43.4284 |
Tính số lượt xem | 57 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 40,042 |
Về Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,846 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 888,922 |
Sân bay gần Halash, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 106 km 66 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 172 km 107 ml | |
NKT | Shirnak | 251 km 156 ml | |
OMH | Urmia Airport | 292 km 181 ml |