Thời gian hiện tại ở Qaryat Tall an Nawār, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Qaryat Tall an Nawār. Đánh bẩy Qaryat Tall an Nawār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Tall an Nawār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Tall an Nawār, nhiều khách sạn ở Qaryat Tall an Nawār, dân số ở Qaryat Tall an Nawār, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Tall an Nawār, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:53
:26 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Tall an Nawār, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Qaryat Tall an Nawār, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°21'57" 35.3658 |
Kinh độ | 43°26'11" 43.4364 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 40,038 |
Về Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,846 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 888,641 |
Sân bay gần Qaryat Tall an Nawār, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 108 km 67 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 172 km 107 ml | |
NKT | Shirnak | 254 km 158 ml | |
OMH | Urmia Airport | 294 km 183 ml |