Thời gian hiện tại ở Şubayḩ, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Şubayḩ. Đánh bẩy Şubayḩ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Şubayḩ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Şubayḩ, nhiều khách sạn ở Şubayḩ, dân số ở Şubayḩ, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Şubayḩ, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:54
:38 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Şubayḩ, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Şubayḩ, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°19'39" 35.3274 |
Kinh độ | 43°21'59" 43.3663 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 40,708 |
Về Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 16,092 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,907 |
Sân bay gần Şubayḩ, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 115 km 71 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 178 km 111 ml | |
NKT | Shirnak | 255 km 158 ml | |
OMH | Urmia Airport | 301 km 187 ml |