Thời gian hiện tại ở Şaliḩ Mūsá, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Şaliḩ Mūsá. Đánh bẩy Şaliḩ Mūsá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Şaliḩ Mūsá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Şaliḩ Mūsá, nhiều khách sạn ở Şaliḩ Mūsá, dân số ở Şaliḩ Mūsá, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Şaliḩ Mūsá, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:09
:27 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Şaliḩ Mūsá, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Şaliḩ Mūsá, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°9'21" 35.1559 |
Kinh độ | 43°26'32" 43.4421 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 40,163 |
Về Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,894 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 893,893 |
Sân bay gần Şaliḩ Mūsá, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 129 km 80 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 176 km 109 ml | |
NKT | Shirnak | 275 km 171 ml | |
OMH | Urmia Airport | 314 km 195 ml |