Thời gian hiện tại ở Jaryat Mūsá al Ḩawāyij, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Jaryat Mūsá al Ḩawāyij. Đánh bẩy Jaryat Mūsá al Ḩawāyij mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jaryat Mūsá al Ḩawāyij mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jaryat Mūsá al Ḩawāyij, nhiều khách sạn ở Jaryat Mūsá al Ḩawāyij, dân số ở Jaryat Mūsá al Ḩawāyij, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Jaryat Mūsá al Ḩawāyij, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:04
:48 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jaryat Mūsá al Ḩawāyij, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Jaryat Mūsá al Ḩawāyij, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°9'20" 35.1556 |
Kinh độ | 43°26'38" 43.4438 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 40,906 |
Về Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 16,158 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 918,703 |
Sân bay gần Jaryat Mūsá al Ḩawāyij, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 129 km 80 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 176 km 109 ml | |
NKT | Shirnak | 275 km 171 ml | |
OMH | Urmia Airport | 314 km 195 ml |