Thời gian hiện tại ở Ḩasan Jān, Daquq District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Daquq District, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Ḩasan Jān. Đánh bẩy Ḩasan Jān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩasan Jān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩasan Jān, nhiều khách sạn ở Ḩasan Jān, dân số ở Ḩasan Jān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩasan Jān, Daquq District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:02
:12 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩasan Jān, Daquq District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:54 |
Về Ḩasan Jān, Daquq District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°16'60" 35.2832 |
Kinh độ | 44°41'25" 44.6904 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 40,330 |
Về Daquq District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 7,374 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 901,098 |
Sân bay gần Ḩasan Jān, Daquq District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 64 km 40 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 125 km 78 ml | |
OMH | Urmia Airport | 267 km 166 ml |