Thời gian hiện tại ở Qaryat Ālbū Şibāḩ, Daquq District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Daquq District, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Qaryat Ālbū Şibāḩ. Đánh bẩy Qaryat Ālbū Şibāḩ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Ālbū Şibāḩ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Ālbū Şibāḩ, nhiều khách sạn ở Qaryat Ālbū Şibāḩ, dân số ở Qaryat Ālbū Şibāḩ, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Ālbū Şibāḩ, Daquq District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:07
:50 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Ālbū Şibāḩ, Daquq District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Qaryat Ālbū Şibāḩ, Daquq District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°53'40" 34.8945 |
Kinh độ | 44°18'46" 44.3129 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 39,939 |
Về Daquq District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 7,290 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 882,695 |
Sân bay gần Qaryat Ālbū Şibāḩ, Daquq District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 117 km 73 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 153 km 95 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 182 km 113 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 241 km 150 ml |