Thời gian hiện tại ở Qaryat Ţār al Ḩamr, Daquq District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Daquq District, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Qaryat Ţār al Ḩamr. Đánh bẩy Qaryat Ţār al Ḩamr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Ţār al Ḩamr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Ţār al Ḩamr, nhiều khách sạn ở Qaryat Ţār al Ḩamr, dân số ở Qaryat Ţār al Ḩamr, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Ţār al Ḩamr, Daquq District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:26
:30 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Ţār al Ḩamr, Daquq District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Qaryat Ţār al Ḩamr, Daquq District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°58'50" 34.9805 |
Kinh độ | 44°5'34" 44.0927 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 40,327 |
Về Daquq District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 7,373 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 901,039 |
Sân bay gần Qaryat Ţār al Ḩamr, Daquq District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 128 km 80 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 140 km 87 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 192 km 119 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 263 km 163 ml |