Thời gian hiện tại ở ‘Arab Sayyid Ḩassūn, Daquq District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Daquq District, Muḩāfaz̧at Kirkūk – ‘Arab Sayyid Ḩassūn. Đánh bẩy ‘Arab Sayyid Ḩassūn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arab Sayyid Ḩassūn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arab Sayyid Ḩassūn, nhiều khách sạn ở ‘Arab Sayyid Ḩassūn, dân số ở ‘Arab Sayyid Ḩassūn, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Arab Sayyid Ḩassūn, Daquq District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:36
:20 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arab Sayyid Ḩassūn, Daquq District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về ‘Arab Sayyid Ḩassūn, Daquq District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°57'12" 34.9533 |
Kinh độ | 44°8'27" 44.1407 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 40,049 |
Về Daquq District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 7,317 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 889,293 |
Sân bay gần ‘Arab Sayyid Ḩassūn, Daquq District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 126 km 78 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 144 km 89 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 189 km 117 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 257 km 160 ml |