Thời gian hiện tại ở Qaryat Tāmūr, Daquq District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Daquq District, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Qaryat Tāmūr. Đánh bẩy Qaryat Tāmūr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Tāmūr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Tāmūr, nhiều khách sạn ở Qaryat Tāmūr, dân số ở Qaryat Tāmūr, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Tāmūr, Daquq District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:46
:45 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Tāmūr, Daquq District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Qaryat Tāmūr, Daquq District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°54'11" 34.9031 |
Kinh độ | 44°23'27" 44.3908 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 40,371 |
Về Daquq District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 7,388 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 902,828 |
Sân bay gần Qaryat Tāmūr, Daquq District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 111 km 69 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 153 km 95 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 184 km 114 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 236 km 146 ml |