Thời gian hiện tại ở ‘Arab Falāj Firḩān, Daquq District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Daquq District, Muḩāfaz̧at Kirkūk – ‘Arab Falāj Firḩān. Đánh bẩy ‘Arab Falāj Firḩān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arab Falāj Firḩān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arab Falāj Firḩān, nhiều khách sạn ở ‘Arab Falāj Firḩān, dân số ở ‘Arab Falāj Firḩān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Arab Falāj Firḩān, Daquq District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:53
:15 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arab Falāj Firḩān, Daquq District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về ‘Arab Falāj Firḩān, Daquq District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°53'49" 34.8969 |
Kinh độ | 44°8'15" 44.1374 |
Tính số lượt xem | 51 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 40,031 |
Về Daquq District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 7,315 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 888,220 |
Sân bay gần ‘Arab Falāj Firḩān, Daquq District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 130 km 81 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 150 km 93 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 183 km 114 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 254 km 158 ml |