Thời gian hiện tại ở Muḩammad Yās, Daquq District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Daquq District, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Muḩammad Yās. Đánh bẩy Muḩammad Yās mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Muḩammad Yās mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Muḩammad Yās, nhiều khách sạn ở Muḩammad Yās, dân số ở Muḩammad Yās, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Muḩammad Yās, Daquq District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:39
:17 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Muḩammad Yās, Daquq District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Muḩammad Yās, Daquq District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°53'4" 34.8844 |
Kinh độ | 44°9'14" 44.154 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 40,355 |
Về Daquq District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 7,380 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 902,059 |
Sân bay gần Muḩammad Yās, Daquq District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 130 km 80 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 151 km 94 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 181 km 113 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 252 km 157 ml |