Thời gian hiện tại ở Qaryat al Ḩumayḑah, Daquq District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Daquq District, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Qaryat al Ḩumayḑah. Đánh bẩy Qaryat al Ḩumayḑah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat al Ḩumayḑah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat al Ḩumayḑah, nhiều khách sạn ở Qaryat al Ḩumayḑah, dân số ở Qaryat al Ḩumayḑah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat al Ḩumayḑah, Daquq District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:33
:22 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat al Ḩumayḑah, Daquq District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về Qaryat al Ḩumayḑah, Daquq District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°49'32" 34.8255 |
Kinh độ | 44°13'58" 44.2329 |
Tính số lượt xem | 52 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 40,042 |
Về Daquq District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 7,316 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 888,948 |
Sân bay gần Qaryat al Ḩumayḑah, Daquq District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 128 km 79 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 159 km 99 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 175 km 109 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 242 km 151 ml |