Thời gian hiện tại ở Mūsá Kūyī, Daquq District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Daquq District, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Mūsá Kūyī. Đánh bẩy Mūsá Kūyī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mūsá Kūyī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mūsá Kūyī, nhiều khách sạn ở Mūsá Kūyī, dân số ở Mūsá Kūyī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Mūsá Kūyī, Daquq District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:55
:57 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mūsá Kūyī, Daquq District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Mūsá Kūyī, Daquq District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°11'10" 35.1861 |
Kinh độ | 44°18'50" 44.3139 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 40,360 |
Về Daquq District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 7,382 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 902,306 |
Sân bay gần Mūsá Kūyī, Daquq District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 100 km 62 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 121 km 75 ml | |
OMH | Urmia Airport | 283 km 176 ml |