Thời gian hiện tại ở Kurayjīyah, Daquq District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Daquq District, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Kurayjīyah. Đánh bẩy Kurayjīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kurayjīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kurayjīyah, nhiều khách sạn ở Kurayjīyah, dân số ở Kurayjīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kurayjīyah, Daquq District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:17
:01 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kurayjīyah, Daquq District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Kurayjīyah, Daquq District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°8'39" 35.1443 |
Kinh độ | 44°18'20" 44.3056 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 40,320 |
Về Daquq District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 7,371 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 900,736 |
Sân bay gần Kurayjīyah, Daquq District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 103 km 64 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 125 km 78 ml | |
OMH | Urmia Airport | 288 km 179 ml |